Ipiranga do Sul
Bang | Rio Grande do Sul |
---|---|
Vùng thuộc bang | Noroeste Rio-Grandense |
• Tổng cộng | 1.983 |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
Mã điện thoại | 54 |
Tiểu vùng | Erechim |
Quốc gia | Brazil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 12,45/km2 (32,2/mi2) |
Ipiranga do Sul
Bang | Rio Grande do Sul |
---|---|
Vùng thuộc bang | Noroeste Rio-Grandense |
• Tổng cộng | 1.983 |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
Mã điện thoại | 54 |
Tiểu vùng | Erechim |
Quốc gia | Brazil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 12,45/km2 (32,2/mi2) |
Thực đơn
Ipiranga do SulLiên quan
Ipiranga Ipiranga de Goiás Ipiranga do Sul Ipiranga do Norte Ipiranga do Piauí IporangaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ipiranga do Sul http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...